Công việc mới mà một người phải làm vì một số vấn đề xảy ra như một lỗi hoặc yêu cầu khách hàng khẩn cấp.
Thí Dụ: The team always accounts for unplanned work when allocating tasks in their sprint.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
No Worries
FUD
Headcount Planning
Resign
STAR Interview
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Non-Negotiable Offer
Pre-Read
Q3
Challenger Brand
Self-Starter
Ngày: 05/20/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.