Một điều khoản trong một lời mời làm việc thường tuyên bố nếu một nhân viên rời khỏi một công ty trước một khoảng thời gian nhất định, thì nhân viên phải trả lại tiền thưởng đăng nhập mà công ty đã trao cho nhân viên khi họ bắt đầu công việc mới.
Thí Dụ: The job offer had a one year sign-on bonus clawback period.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
It's Like Comparing Apples To Oranges
EOD
Unregretted Attrition
Industry Standard
Shop
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bid-Ask Spread
Lowlight
Sealing The Deal
Self-Promote
Grok
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.