Định nghĩa của Sign-On Bonus Clawback

Một điều khoản trong một lời mời làm việc thường tuyên bố nếu một nhân viên rời khỏi một công ty trước một khoảng thời gian nhất định, thì nhân viên phải trả lại tiền thưởng đăng nhập mà công ty đã trao cho nhân viên khi họ bắt đầu công việc mới.

Thí Dụ: The job offer had a one year sign-on bonus clawback period.


Mức Sử Dụng "Sign-On Bonus Clawback" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Sign-On Bonus Clawback" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

It's Like Comparing Apples To Oranges
EOD
Unregretted Attrition
Industry Standard
Shop

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Bid-Ask Spread
Lowlight
Sealing The Deal
Self-Promote
Grok

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/16/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.