Cụm từ này đề cập đến tỷ lệ thông tin có giá trị với thông tin không có giá trị.
Thí Dụ: This community site has a high signal to noise ratio.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Five Nines
Silicon Canals
Industry Standard
Cascading Effects
Drivers
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Read The Tea Leaves
Rough Draft
Boilerplate
Greener Pastures
Heads Up
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.