Khi một công ty sử dụng một di sản hoặc ngăn xếp công nghệ cũ cho cơ sở hạ tầng kỹ thuật của mình.
Thí Dụ: It was hard to find engineers to work on the company's product because they were using a dinosaur stack.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Solutioning
Overemployed
Analysis Paralysis
The Top Priority
Assign Story Points For Our Sprint Based On Fibonacci Numbers
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Ballpark Figure
Always Be Closing
Numbers Game
Soft Landing
Reports
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.