Khi một công ty sử dụng một di sản hoặc ngăn xếp công nghệ cũ cho cơ sở hạ tầng kỹ thuật của mình.
Thí Dụ: It was hard to find engineers to work on the company's product because they were using a dinosaur stack.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
FAANGMULA
Hireability
Schedule Conflict
Moving Forward
Skill-set
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Boomermang Policy
Off The Record
Escalate An Issue
Headcount Justification
First To Market
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.