Khi ai đó không giải thích một chủ đề chi tiết và chỉ đưa ra lời giải thích nhanh chóng. Điều này có thể là do họ không muốn chia sẻ chi tiết của một chủ đề cụ thể vì các chi tiết là thông tin nhạy cảm hoặc họ không hiểu chi tiết để họ không thể giải thích chủ đề.
Thí Dụ: The Engineering Manager gave a hand waving solution when asked how the proposed service would handle scaling demand.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Money Left On The Table
Voluntary Severance
ETL
Email Alias
OP
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
No One Ever Got Fired For Buying IBM
Yagni
On Your Plate
Messaging
BS Meeting
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.