Goodwill Một người đã xây dựng trong một tổ chức mà anh ta hoặc cô ta có thể sử dụng để hoàn thành công việc.
Thí Dụ: Mike used his political capital to get things done.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Run The Numbers
Confirmation Bias
Ask
Miscommunication
Deskwarming
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
SFBA
Late-Breaking
Short Stint
Continuous Delivery
Accelerated Vesting
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.