Một nhóm kỹ thuật phần mềm xây dựng dụng cụ để giám sát và gỡ lỗi cơ sở hạ tầng của công ty.
Thí Dụ: As the company started scaling, it was focused on uptime and availability, so they built an Observability team to monitor and debug issues in its infrastructure.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Target
MBaaS
First Mover Advantage
Punchy
PMF
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
HIPPO
Interview Timeline
Who's on the line?
Professional Network
Wiki
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.