Một cách khác để nói sau khoảnh khắc hiện tại này.
Thí Dụ: Going forward we will keep better track of our resource allocation.
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Drawing Board
Dress Code
Twitterverse
Dead Cat Bounce
Next Slide Please
Ngày: 04/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.