Thư vật lý được gửi đến một khách hàng tiềm năng về sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.
Thí Dụ: Let's send out direct mailers to build awareness about this product.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
RTO
Jump On A Call
Relo
Always Be Closing
Bar Raiser
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Expedite
Fast Follow
Manage Out
GitHub
Big Data
Ngày: 05/14/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.