Một công ty đi ra khỏi kinh doanh theo kiểu công cộng, gây rắc rối và bối rối cho tất cả những người liên quan.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Out Of Office Message
Change Agent
Networking
Clean The Data
In Flight
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Corp Dev
Five Nines
CRM
Economies of Scale
Short-circuit
Ngày: 05/02/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.