Các bước mà một người thực hiện từ việc nhận ra họ có nhu cầu mua sản phẩm.
Thí Dụ: 70% of the buyer’s journey is complete before they even talk to sales.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Cloffice
Forward Price
Champion
STAR Interview
Channels
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Resume Stamp
Set Expectations
Off The Grid
Skip Level Meeting
Internal Reference Check
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.