Các bước mà một người thực hiện từ việc nhận ra họ có nhu cầu mua sản phẩm.
Thí Dụ: 70% of the buyer’s journey is complete before they even talk to sales.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Company's DNA
One-Stop-Shop
Down The Road
First To Market
Crawl Walk Run
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Pull A Sickie
LT
Scrap Reduction
Minimum Viable Product (MVP)
Headcount Justification
Ngày: 04/30/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.