Thuật ngữ này đề cập đến một sự kiện hiếm gặp và bất ngờ có tác động lớn. Điều khoản này có thể được áp dụng rộng rãi cho không chỉ các sự kiện tài chính mà cả các sự kiện chung.
Thí Dụ: The 2008 Financial Crisis was a Black Swan Event.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Intangible Rewards
Baseline
Bridge-burning
Remote Interview
Mean Reversion
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
CYA
SOW
Retention Bonus
Act The Part
SFBA
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.