Để tiếp tục tiến bộ trong một dự án. Nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh đảm bảo một sản phẩm hoặc dịch vụ có sẵn.
Thí Dụ: There were a lot of blockers that came up during the product's development, but the CTO focused on keeping the train moving, so the product could be released on time.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Technical Debt
Pls Fix
Design By Consensus
Stakeholder
Transparency
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Heads Together
Walled Garden
Drawing A Conclusion
Dumpster Fire
Black Hole
Ngày: 04/05/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.