Định nghĩa của Offboarding Process

Các bước mà một công ty theo sau khi một nhân viên rời khỏi một công ty bao gồm các thiết bị trả lại, loại bỏ quyền truy cập vào các hệ thống nội bộ và dừng các lợi ích.

Thí Dụ: The employee told his manager that his last date at the company was two weeks from today. After the manager was informed, she started the offboarding process for the employee.


Mức Sử Dụng "Offboarding Process" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Offboarding Process" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Dumb Money
Lifer
Make It Pop
Off The Grid
Objectives

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Eisenhower Task Prioritization Matrix
Sales Enablement
Blocking
Rival Offer
Underscore

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.