Khi một người đang tìm kiếm một công việc mới.
Thí Dụ: It is a candidate's market because many companies are hiring, so the employee started his job hunting process.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Guesstimate
Snapshot
Flat Heirarchy
FAANGMULA
Added Value
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
PO
Regrettable Exit
Pushback
Monetization
Internal Transfer
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.