Khi một người đang tìm kiếm một công việc mới.
Thí Dụ: It is a candidate's market because many companies are hiring, so the employee started his job hunting process.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Legacy
First To Market
SPIF
Porter's Five Forces Analysis
401k
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Job Hunting
Synergy
Astroturfing
Level Set
Storyteller
Ngày: 05/13/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.