Khi một công ty ngừng phát hành mã mới trong một số thời điểm nhất định trong năm. Điều này thường là vào các ngày lễ hoặc các sự kiện lớn cho một công ty và mục tiêu là ngăn chặn sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty giảm xuống bằng cách phát hành thay đổi mã trong thời gian đó.
Thí Dụ: The company had a code freeze during the holiday season to prevent its website from going down during the peak shopping season.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Waste Time
Manage Expectations
Pointers
Vitamin Or Aspirin
MoM
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
HIPPO
Single Point of Failure
Innovation Team
ASAP
Moving Target
Ngày: 04/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.