Định nghĩa của Code Freeze

Khi một công ty ngừng phát hành mã mới trong một số thời điểm nhất định trong năm. Điều này thường là vào các ngày lễ hoặc các sự kiện lớn cho một công ty và mục tiêu là ngăn chặn sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty giảm xuống bằng cách phát hành thay đổi mã trong thời gian đó.

Thí Dụ: The company had a code freeze during the holiday season to prevent its website from going down during the peak shopping season.


Mức Sử Dụng "Code Freeze" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Code Freeze" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

High Level Discussion
Have Conversations With
C-level
Player
Exit Strategy

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Standard Operating Procedure
Territory Plan
TPS Report
BPO
A Fly On The Wall

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 06/09/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.