Thuật ngữ này đề cập đến một hành động gây thiệt hại cho mối quan hệ giữa hai người.
Thí Dụ: His action was a bridge-burning move.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Signalling
Open Headcount
Mindshare
Hurdle Rate
30-60-90 Day Plan
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Corporate Overlord
Drink The Kool-Aid
Cross-Functional Team
Acid Test
Boomermang Policy
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.