Địa chỉ email của nhóm tại một công ty. [email protected] là một ví dụ về bí danh email với sự hỗ trợ là tên của nhóm.
Thí Dụ: I sent an email to the support group email alias, but have not received a response.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
WFH Stipend
Version 2.0
Middle Management
Switching Costs
Timeboxing
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Level Up
SKO
Big-O Complexity
Shop
Sticky
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.