Khi một người nói với đồng nghiệp của họ rằng họ đang nghỉ hưu và họ không có kế hoạch tiếp tục làm việc nữa trong cuộc sống của họ.
Thí Dụ: The employee worked at the company for thirty years. They shared a retirement annoucement that they would be leaving the company at the end of the year to focus on spending time with family and improving their health.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
MOFU
Content Marketing
Player-Coach
Oversight
Growing Pains
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Big Rocks
Smack My Head Moment
De-Risk
NBU
New York Times Rule
Ngày: 04/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.