Thuật ngữ này đề cập đến một cuộc họp nơi tất cả nhân viên của một công ty tham dự.
Thí Dụ: At the all hands meeting, we will discuss the company vision.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Marketing Collateral
Stick Handling
Buy-in
ERP
Correction
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Brag Folder
CIO
Schedule Conflict
Stalking-Horse Bid
Press Kit
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.