Từ viết tắt cho hàng tỷ người dùng tiếp theo. Đây là một sáng kiến tại Google để có thêm một tỷ người truy cập internet.
Thí Dụ: The employee was working on a NBU project to increase internet access.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
War Stories
Rank And File
Crawl Walk Run
Submarine
Through The Roof
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Needle Mover
Virtual Offsite
Adult Supervision
Code Rot
Carrier
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.