Từ viết tắt cho hàng tỷ người dùng tiếp theo. Đây là một sáng kiến tại Google để có thêm một tỷ người truy cập internet.
Thí Dụ: The employee was working on a NBU project to increase internet access.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
BigCo
Bring To The Table
I Will Be Out Of Pocket
Nimble
Me-Too Product
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Tribal Knowledge
Hire To PIP
Checklist
Handhold
Peeling The Onion
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.