Các bước mà một người cần làm theo để được thăng chức trong công việc của họ.
Thí Dụ: At big tech companies, the path to promotion is clearly defined in a career level expectations document.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Fire
Highest Order Bit
Laser-Focused
Monetization
Rocketship
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Remote Work Stipend
Run Something By You
Soft Landing
Thread
Bangalored
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.