Một dự án đầy tham vọng với một cơ hội nhỏ để thành công.
Thí Dụ: Google is working on many moonshot projects including self-driving cars.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Skeleton Crew
Fast Follow
Hire To PIP
Quit Without Something Lined Up
Would Pay Good Money
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Play Ball
Offsite
Run The Numbers
Run-of-the-mill
YOE
Ngày: 07/03/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.