Một dự án đầy tham vọng với một cơ hội nhỏ để thành công.
Thí Dụ: Google is working on many moonshot projects including self-driving cars.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Drive-by Deal
Exit Ops
Impressions
Celebrate Success
Bounce
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Redacted
Critical Path
Assign Story Points For Our Sprint Based On Fibonacci Numbers
Go Another Direction
Best Practice
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.