Một dự án đầy tham vọng với một cơ hội nhỏ để thành công.
Thí Dụ: Google is working on many moonshot projects including self-driving cars.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Offline
Living Document
Headcount
Hammer It Out
Safe Harbor
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Just Wanted To Make Sure This Is On Your Radar
Manage Up
Upleveled
That's A Home Run
Massage The Data
Ngày: 04/25/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.