Thỏa thuận từ hai hoặc nhiều người để làm điều gì đó theo một cách nhất định.
Thí Dụ: Do we have alignment on this issue?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Reports
Cold Application
Company Culture
Moonlighting
FUD
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Break Even
Bikeshed
S-curve
CPA
Walk The Ramp
Ngày: 04/06/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.