Để phát hành một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Thí Dụ: We are launching next month.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Alignment
Jump On A Call
Smart Money
My Calendar Is Up To Date
P&L Responsibility
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Layup
Growth Drivers
Version Control System
Domain Model
Hire To PIP
Ngày: 06/29/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.