Để phát hành một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Thí Dụ: We are launching next month.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Thanks For The Warm Welcome
Bar Raiser
Dependency Planning
Calendar Invite
One-Stop-Shop
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Resource Allocation
Adult Supervision
Monkey In The Middle
Chief of Staff
Pick Your Brain
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.