Định nghĩa của Win Loss Analysis

Lý do tại sao một công ty thắng hoặc mất một thỏa thuận bán hàng. Phân tích này được sử dụng để cải thiện quy trình bán hàng của công ty. Nó cũng có thể đề cập đến tỷ lệ của Won so với các giao dịch thua lỗ.

Thí Dụ: After the company lost the deal, the sales manager asked the account executive managing the deal to put together a win loss analysis, so the company could learn from the deal loss and improve its sale process in the future.


Mức Sử Dụng "Win Loss Analysis" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Win Loss Analysis" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Last Mover Advantage
One To One Hundred
Cool Down Period
Aims
Voluntary Layoff

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Next Slide Please
Incentivize
Job Hunting
Collate
Triple Booked

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.