Một cái gì đó mà một công ty sẽ yêu cầu từ một ứng cử viên hoặc có yêu cầu ngay cả khi không cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ của công việc.
Thí Dụ: The company asked for the candidate's college GPA even though the candidate had 20 years of experience. The recruiter said the candidate could not move forward in the process without it. The recruiter said it was a box-checking exercise, but there was no way aroud it.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
RSS
Bidding War
Drink The Kool-Aid
Seamless Integration
Mindshare
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Corporate Overlord
Q4
Relo
Prime The Pump
Drivers
Ngày: 05/15/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.