Định nghĩa của Box-Checking Exercise

Một cái gì đó mà một công ty sẽ yêu cầu từ một ứng cử viên hoặc có yêu cầu ngay cả khi không cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ của công việc.

Thí Dụ: The company asked for the candidate's college GPA even though the candidate had 20 years of experience. The recruiter said the candidate could not move forward in the process without it. The recruiter said it was a box-checking exercise, but there was no way aroud it.


Mức Sử Dụng "Box-Checking Exercise" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Box-Checking Exercise" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

RSS
Bidding War
Drink The Kool-Aid
Seamless Integration
Mindshare

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Corporate Overlord
Q4
Relo
Prime The Pump
Drivers

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/15/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.