Giá trị cốt lõi được chia sẻ bởi tất cả nhân viên của một công ty.
Thí Dụ: Hustling is part of our company's DNA.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Missed The Boat
Gamification
Path To Promotion
By Design
BOFU
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Product Market Fit
Jump On A Call
Peer Economy
Scope
Vesting Schedule
Ngày: 05/03/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.