Một cái gì đó đáng để thực hiện, và cũng rõ ràng kế hoạch về cách thực hiện nó.
Thí Dụ: That sounds actionable. I'll ask the board for approval.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Big Rocks
Toxic Environment
Automagically
Target
Overstaffed
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
RACI
Go To Market
Burn Rate
No Meeting Day
Paper Trail
Ngày: 05/02/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.