Tiền quyên góp được để tăng trưởng hoặc chống lại sự cạnh tranh từ các công ty khác.
Thí Dụ: The company raised a war chest of close to $1 billion.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Crash And Burn
Customer Interview
Go Around The Room
Eat The Elephant
Orthogonal
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Self-Promote
It Takes Two to Tango
Analysis Paralysis
Big Story Short
Y Combinator
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.