Tiền quyên góp được để tăng trưởng hoặc chống lại sự cạnh tranh từ các công ty khác.
Thí Dụ: The company raised a war chest of close to $1 billion.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Boil It Down
Plugged In
Twitterverse
Schedule Conflict
POV
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Up Or Out
Boomermang Policy
Exit Strategy
Feature Complete
Deal Breaker
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.