Tiền quyên góp được để tăng trưởng hoặc chống lại sự cạnh tranh từ các công ty khác.
Thí Dụ: The company raised a war chest of close to $1 billion.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Attention To Detail
Exit Opps
MNC
Muscle
FUD
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Hit The Nail On The Head
Overstaffed
Deal Flow
Repro
Soft Skill
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.