Sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty có lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ đến mức các công ty cạnh tranh rời khỏi thị trường.
Thí Dụ: Tesla has the potential to be a category killer for electric cars because they plan to own the electric car market.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Remote-First Culture
Disconnect
Metabolism
Front-end
Ilk
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Fast Follow
Target Market
Brainstorm
Dinosaur Stack
Succession Planning
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.