Thuật ngữ này đề cập đến việc nói chuyện thông qua một chủ đề cụ thể với ai đó.
Thí Dụ: I'll walk you through how to set up the integration.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Big Four
Close The Loop
996 Work Culture
Perf
Reach Out
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
WLB
Think Globally
Renege Offer
Stonewall
Job Hopping
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.