Tìm hiểu lý do tại sao một cái gì đó đang xảy ra một cách cụ thể
Thí Dụ: I don't know. I'll look into that.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
COB
Best In Class
QE
Production-Ready
Caveat Emptor
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Data-driven
360 Review
Warehousing
Knowledge Base
TC Breakdown
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.