Một thời hạn với một ngày cố định mà một cái gì đó cần phải được thực hiện bởi.
Thí Dụ: The company gave the job candidate a hard deadline that the candidate had to respond by.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
SoW
Q1
BPO
Assumption
First 90 Days
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Rough Draft
Sinking Ship
Going Forward
Bandaid
SXSW
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.