Thành ngữ này đề cập đến một xu hướng đã được thông qua.
Thí Dụ: We wanted to be first to mobile, but that ship has already sailed.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Deliverable
Poor Man's Version
Performance Review
M&A
IT
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Reminder Email
Rightsourcing
Closed-Door Meeting
Correction
Shout Out To
Ngày: 05/06/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.