Khi một công ty cho phép nhân viên làm việc ít hơn vào thứ Sáu trong những tháng mùa hè. Ví dụ, một số công ty có chính sách này cho phép nhân viên rời khỏi công việc vào trưa thứ Sáu trong mùa hè.
Thí Dụ: The company started a summer Fridays policy to recognize employees for all their hard work during the tough year.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Market Validation
EOD
Hammer It Out
Top Talent
Cool Down Period
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cubicle Farm
Reports
Positioning Statement
OKR
Keep The Train Moving
Ngày: 05/11/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.