Định nghĩa của Summer Fridays

Khi một công ty cho phép nhân viên làm việc ít hơn vào thứ Sáu trong những tháng mùa hè. Ví dụ, một số công ty có chính sách này cho phép nhân viên rời khỏi công việc vào trưa thứ Sáu trong mùa hè.

Thí Dụ: The company started a summer Fridays policy to recognize employees for all their hard work during the tough year.


Mức Sử Dụng "Summer Fridays" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Summer Fridays" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Programmatic
Looped In
Unreasonable Request
Leverage
YOE

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Horse Trading
Utilization Rate
Tread Water
Paper Trail
In-House Demo

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/29/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.