Khi một công ty cho phép nhân viên làm việc ít hơn vào thứ Sáu trong những tháng mùa hè. Ví dụ, một số công ty có chính sách này cho phép nhân viên rời khỏi công việc vào trưa thứ Sáu trong mùa hè.
Thí Dụ: The company started a summer Fridays policy to recognize employees for all their hard work during the tough year.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Programmatic
Looped In
Unreasonable Request
Leverage
YOE
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Horse Trading
Utilization Rate
Tread Water
Paper Trail
In-House Demo
Ngày: 04/29/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.