Khi một người mệt mỏi khi tham gia các cuộc gọi video cho công việc.
Thí Dụ: During the pandemic, many employees at the company had Zoom Fatigue because they had to attend several video calls a day while still getting their work done.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Eisenhower Task Prioritization Matrix
EOD
Marketing Collateral
NSFW
SPIF
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Trump Card
Bottom Line
Observability Team
Open Office
Second Bite At The Apple
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.