Từ viết tắt cho tải xe tải. Thuật ngữ này đề cập đến vận chuyển hàng hóa chiếm ít nhất công suất xe tải.
Thí Dụ: We need a quote for 2 TL of goods from China to America.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Calendar Hold
Forcing Function
Checked Out At Work
Buzzword
Best In Class
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Billable
Have An Ask
RACI
Emailers
True North
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.