Từ viết tắt cho tải xe tải. Thuật ngữ này đề cập đến vận chuyển hàng hóa chiếm ít nhất công suất xe tải.
Thí Dụ: We need a quote for 2 TL of goods from China to America.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Vesting Schedule
10,000 Foot View
Reports
Leg Work
Step On Anybody's Toes
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Edge Server
Title Deflation
Paint A Rosey Picture
Moonlighting
Crash And Burn
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.