Từ viết tắt cho tải xe tải. Thuật ngữ này đề cập đến vận chuyển hàng hóa chiếm ít nhất công suất xe tải.
Thí Dụ: We need a quote for 2 TL of goods from China to America.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Top Level Metrics
Domain Experience
Housekeeping Items
Phone It In
Massage The Data
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Timebox
Rundown
BD
F2F
Can We Interface Later?
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.