Khi một người nhận ra điều gì đó mà họ nghĩ rằng họ nên nhận ra trước đây.
Thí Dụ: He just had a smack my head moment.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Market Leader
Client Travel
Pointers
Read The Tea Leaves
Rundown
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Set In Stone
Self-Promote
Deliverable
Minto Pyramid Principle
Breaking Change
Ngày: 06/17/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.