Mục tiêu được đo bằng dữ liệu.
Thí Dụ: We need to implement data-driven goals.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Course Correction
Lead
Hands-Off Approach
Take-It-Or-Leave-It Offer
Job Leveling Matrix
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Google Juice
Leverage
Flight Risk
Wearing Too Many Hats
Sales Motion
Ngày: 05/04/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.