Định nghĩa của RTO

Từ viết tắt để trở lại văn phòng. Từ viết tắt này thường được sử dụng trong bối cảnh khi nào một công ty sẽ yêu cầu nhân viên của mình trở lại làm việc trong văn phòng thay vì làm việc tại nhà sau khi đại dịch giảm bớt.

Thí Dụ: The company is targeting a RTO date of early January 2022, but that is moving target and will change based on the latest public health guidelines.


Mức Sử Dụng "RTO" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "RTO" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Apples To Oranges
Q2
Brownie Points
Standard Operating Procedure
YOE

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

IPM
Smart Money
OCTO
CPA
Socialize

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.