Khi một công ty phân tích sức khỏe tài chính và khả năng phục hồi kinh doanh tổng thể của mình bằng cách mô phỏng cách các điều kiện và tình huống thị trường khác nhau sẽ ảnh hưởng đến tài chính của công ty.
Thí Dụ: The company's investors were concerned how a market downturn would affect the startup, so asked the startup's CFO to stress test their finances to get a better picture of the company's ability to handle different conditions.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Training Document
Cram Down
Hockey Stick
Holistic Product Experience
Stealth Interview
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
No Blockers
Quick Win
Put Some Time On Your Calendar
From Soup To Nuts
CAGR
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.