Thế giới của các tập đoàn và doanh nghiệp lớn ở Hoa Kỳ.
Thí Dụ: Mike works in Corporate America.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Business Model
Cast A Wide Net
Take-It-Or-Leave-It Offer
Moonlighting
Post-Mortem
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Internal Friction
Made Redundant
Engagement
Client Travel
Prime The Pump
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.