Thế giới của các tập đoàn và doanh nghiệp lớn ở Hoa Kỳ.
Thí Dụ: Mike works in Corporate America.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Rank And File
Customer Segment
UML Diagram
Hammer It Out
My Concern
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
KPI
I Have To Drop Off The Meeting
Minto Pyramid Principle
Dotted Line Reporting
Rival Offer
Ngày: 04/26/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.