Khi một công ty thay đổi phần mềm ảnh hưởng tiêu cực đến người dùng phần mềm đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi một công ty thực hiện thay đổi API của mình để ngăn chặn tích hợp API hiện tại hoạt động chính xác.
Thí Dụ: The company decided to make a breaking change to its API and gave customers three months of advanced notice to update their integration.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Productivity
Facing Resistance
Positioning
DMP
Back-To-Office Policy
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Hit The Nail On The Head
Level The Playing Field
Switching Costs
Go Around The Room
Exploding Offer
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.