Một cuộc họp một công ty nơi tất cả nhân viên tham dự để nghe một tin nhắn từ lãnh đạo cấp cao của công ty.
Thí Dụ: The company hosts a town hall every quarter where they discuss how the business is doing.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Preallocated A Role
Workaholic
Industry Standard
Growing Pains
Webex
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Promotion Driven Development
Hit The Nail On The Head
MBaaS
HN
Simplicity Sprint
Ngày: 05/20/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.