Công nghệ thông tin. Thường đề cập đến một nhóm hoặc nhóm trong một công ty.
Thí Dụ: Let's get IT involved to figure this out.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Directionally Accurate
Remote Work
Pay Packet
Q1
As The Crow Flies
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
CEO
Pressure Test
Magic Bullet
Dig In On That
N=1
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.