Thuật ngữ này đề cập đến một thời gian cụ thể mà một cuộc họp phải kết thúc bởi vì một hoặc nhiều người tham dự của nó có nghĩa vụ bên ngoài cuộc họp.
Thí Dụ: I have a hard stop at the end of this hour.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
C-level
Feature Complete
Prospect
Twitterverse
Trusted Advisor
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Stay Afloat
High Level Discussion
Burning Platform
Roadmap
Cycles
Ngày: 04/10/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.