Để ký các giao dịch kinh doanh mới từ các công ty mà bạn đã không làm việc trong quá khứ.
Thí Dụ: They won ten new logos this quarter.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Vesting Schedule
YC
Smee
Death By PowerPoint
Pow-wow
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Vendor
Dear Sir
Calendar Stalking
For Internal Use
Regroup
Ngày: 05/08/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.