Để ký các giao dịch kinh doanh mới từ các công ty mà bạn đã không làm việc trong quá khứ.
Thí Dụ: They won ten new logos this quarter.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Thanks For The Warm Welcome
Run Something By You
Blowback
Facilitating A Meeting
Sales Enablement
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
DAU
Competing Offer
Fresher
Bus Factor
Boil It Down
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.