Một vấn đề làm chậm tiến trình của một thứ khác.
Thí Dụ: Are there any speed bumps we need to be aware of?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Helicopter View
Eat The Elephant
Promo Process
Head In The Sand
Bid-Ask Spread
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Dead Weight
Brownie Points
Backfire
Metamate
Bad Apple
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.