Trong thiết kế phần mềm, thuật ngữ này mô tả giao diện người dùng đồ họa và các yếu tố của nó.
Thí Dụ: The head of product prefers the look and feel of the website's dark mode because it produces less eye strain when looking at it.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Growth Hacker
RIF
Reorg
De-Risk
Runway
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Set In Stone
Business Model
Delta
Pushing The Envelope
Signal To Noise Ratio
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.