Trong thiết kế phần mềm, thuật ngữ này mô tả giao diện người dùng đồ họa và các yếu tố của nó.
Thí Dụ: The head of product prefers the look and feel of the website's dark mode because it produces less eye strain when looking at it.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Carrier
Brag Sheet
Pull A Sickie
Go Around The Room
VP
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Nuclear Team
Fly By Night
P1
Headcount Justification
MAMAA
Ngày: 04/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.